Danh mục sản phẩm
DH-SD49216DB-HNY là dòng camera IP Speed Dome hồng ngoại hỗ trợ chức năng thông minh AI.
- Cảm biến hình ảnh: STARVIS CMOS kích thước 1/2.8 inch.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264H, H.264B, Smart H.265+, H.265, MJPEG.
- Ống kính: 5.0mm - 80.0mm.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.005 lux@F1.6, B/W: 0.0005 lux@F1.6, 0 lux (IR light on).
- Zoom quang: 16x.
- Zoom số: 16x.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
- Tích hợp 1 audio in, 1 audio out.
- Hỗ trợ báo động 2 kênh vào và 1 kênh ra.
- Hỗ trợ các chức năng: Chống ngược sáng thực 120dB, chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC, HLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.
- Hỗ trợ các chức năng thông minh AI: Phát hiện khuôn mặt, hàng rào ảo, khu vực cấm, vật thể bỏ rơi, vật thể bị lấy mất, phát hiện lãng vãng, đỗ xe trái phép, tụ tập đám đông, di chuyển nhanh...
- Hỗ trợ thẻ nhớ 512GB.
- Hỗ trợ PoE.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
DH-SD49216DB-HNY là dòng camera IP Speed Dome hồng ngoại hỗ trợ chức năng thông minh AI.
- Cảm biến hình ảnh: STARVIS CMOS kích thước 1/2.8 inch.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264H, H.264B, Smart H.265+, H.265, MJPEG.
- Ống kính: 5.0mm - 80.0mm.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.005 lux@F1.6, B/W: 0.0005 lux@F1.6, 0 lux (IR light on).
- Zoom quang: 16x.
- Zoom số: 16x.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
- Tích hợp 1 audio in, 1 audio out.
- Hỗ trợ báo động 2 kênh vào và 1 kênh ra.
- Hỗ trợ các chức năng: Chống ngược sáng thực 120dB, chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC, HLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.
- Hỗ trợ các chức năng thông minh AI: Phát hiện khuôn mặt, hàng rào ảo, khu vực cấm, vật thể bỏ rơi, vật thể bị lấy mất, phát hiện lãng vãng, đỗ xe trái phép, tụ tập đám đông, di chuyển nhanh...
- Hỗ trợ thẻ nhớ 512GB.
- Hỗ trợ PoE.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 2 MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 256 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (IR light on) |
Illumination Distance | 100m (328.08 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR |
Illuminator Number | 3 (IR) |
Lens | |
Focal Length | 5.0 mm - 80.0 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | H: 53.9°–4.6°; V: 30.3°–2.6°; D: 60°–5.3° |
Optical Zoom | 16× |
Focus Control | Auto; semi-auto; manual |
Close Focus Distance | 0.1 m–2 m (0.33 ft–6.56 ft) |
Iris Control | Fixed |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–80°/s Tilt: 0.1°/s–80°/s |
Preset Speed | Pan: 80°/s; Tilt: 80°/s |
Preset | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Pattern; Preset; Tour |
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (auto recognition) |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification |
Face Detection | Support face detection; capturing pictures; face enhancement |
SMD | YES |
Video | |
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.265; MJPEG (Sub Stream 1); Smart H.264+; H.264M |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/960p/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/960p/720p (1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | CBR; VBR |
Video Bit Rate | H.264: 1792 kbps–8192 kbps H.265: 512 kbps–5632 kbps |
Day/Night | Auto (ICR); Color; B/W |
BLC | Yes |
WDR | 120dB |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Region of Interest (RoI) | Yes |
Image Stabilization | Electronic (EIS) |
Defog | Electronic |
Digital Zoom | 16× |
Image Rotation | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view |
S/N Ratio | ≥55 dB |
Audio | |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.722.1; G.726; MPEG2-Layer2; G.729 |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Network Protocol | TCP; FTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; IP Filter; SMB; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); QoS; RTSP; ARP |
Interoperability | CGI; Dahua SDK; API; SDK; ONVIF (Profile S&G&T) |
Streaming Method | Unicast; Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS |
Browser | IE 7 and later versions Chrome Firefox Safari |
Management Software | DSS; DMSS; ConfigTool; NVR; Smart PSS; IVSS |
Mobile Client | iPhone; iPad; iOS; Android |
Certification | |
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014 |
Port | |
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) |
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) |
Alarm I/O | 2/1 |
Audio I/O | 1/1 |
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recording; alarm digital input; audio; send email |
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection |
Power | |
Power Supply | 12 VDC, 3 A (± 10%) PoE (802.3at) |
Power Consumption | Basic: 12 W Max.: 20 W (IR light) |
Environment | |
Operating Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Protection | IP66; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Product Dimensions | 270.4 mm × Φ160.0 mm |
Net Weight | 2.4kg |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 2 MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 256 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (IR light on) |
Illumination Distance | 100m (328.08 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR |
Illuminator Number | 3 (IR) |
Lens | |
Focal Length | 5.0 mm - 80.0 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | H: 53.9°–4.6°; V: 30.3°–2.6°; D: 60°–5.3° |
Optical Zoom | 16× |
Focus Control | Auto; semi-auto; manual |
Close Focus Distance | 0.1 m–2 m (0.33 ft–6.56 ft) |
Iris Control | Fixed |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–80°/s Tilt: 0.1°/s–80°/s |
Preset Speed | Pan: 80°/s; Tilt: 80°/s |
Preset | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Pattern; Preset; Tour |
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (auto recognition) |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification |
Face Detection | Support face detection; capturing pictures; face enhancement |
SMD | YES |
Video | |
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.265; MJPEG (Sub Stream 1); Smart H.264+; H.264M |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/960p/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/960p/720p (1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | CBR; VBR |
Video Bit Rate | H.264: 1792 kbps–8192 kbps H.265: 512 kbps–5632 kbps |
Day/Night | Auto (ICR); Color; B/W |
BLC | Yes |
WDR | 120dB |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Region of Interest (RoI) | Yes |
Image Stabilization | Electronic (EIS) |
Defog | Electronic |
Digital Zoom | 16× |
Image Rotation | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view |
S/N Ratio | ≥55 dB |
Audio | |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.722.1; G.726; MPEG2-Layer2; G.729 |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Network Protocol | TCP; FTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; IP Filter; SMB; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); QoS; RTSP; ARP |
Interoperability | CGI; Dahua SDK; API; SDK; ONVIF (Profile S&G&T) |
Streaming Method | Unicast; Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS |
Browser | IE 7 and later versions Chrome Firefox Safari |
Management Software | DSS; DMSS; ConfigTool; NVR; Smart PSS; IVSS |
Mobile Client | iPhone; iPad; iOS; Android |
Certification | |
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014 |
Port | |
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) |
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) |
Alarm I/O | 2/1 |
Audio I/O | 1/1 |
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recording; alarm digital input; audio; send email |
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection |
Power | |
Power Supply | 12 VDC, 3 A (± 10%) PoE (802.3at) |
Power Consumption | Basic: 12 W Max.: 20 W (IR light) |
Environment | |
Operating Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Protection | IP66; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Product Dimensions | 270.4 mm × Φ160.0 mm |
Net Weight | 2.4kg |
Hãy cho chúng tôi biết bằng cách bình luận phía dưới. Chúng tôi sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.