Danh mục sản phẩm
Cáp mạng Cat.5e F/UTP, bọc nhôm chống nhiễu.
Dây cáp mạng chuẩn quốc tế Cat.5e, chống nhiễu tốt.
Thiết kế với 4 cặp dây, chất liệu: Lõi đồng nguyên chất, kích thước: 24AWG (0.51mm), bọc lớp nhôm chống nhiễu bên ngoài.
Chạy được tốc độ thật 1G với khoảng cách 100m.
Đáp ứng nhu cầu cho những ứng dụng Gigabit Ethernet, 10/100BASE-TX...
Cho phép cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
Quy cách: 305m/thùng, vỏ bảo vệ PVC màu xám.
Thích hợp sử dụng cho việc triển khai camera, hệ thống mạng, …
Cáp mạng DINTEK Cat5e FTP có màu xám, được đóng gói theo dạng cuộn trong hộp, với chiều dài 1000 feet (305m).
Cáp mạng DINTEK Cat5e FTP có cấu trúc 4 cặp dây xoắn đôi với chất liệu lõi cấu thành từ đồng nguyên chất giống như loại cáp UTP, ngoài ra có thêm lớp kim loại (Foil) bao quanh các sợi đồng bên dưới vỏ nhựa PVC chất lượng cao. Chính lớp kim loại sẽ giúp chống nhiễu hiệu quả.
Bằng cách sử dụng chất liệu đồng nguyên chất lượng cao, đảm bảo chất lượng đường kính lõi sợi đồng, và số lượng bước xoắn, cáp mạng DINTEK Cat5e FTP đảm bảo thông số điện trở (Conductor Resistance) thấp hơn 9.38Ω/100m(nguồn datasheet), giúp việc truyền dữ liệu ở khoảng cách xa (> 90m) luôn ổn định.
Với việc thi công đúng tiêu chuẩn, cáp mạng DINTEK có thời gian bảo hành đến 25 năm.
Cấu trúc của cáp mạng DINTEK Cat5e FTP bao gồm:
Cáp DINTEK Cat5e FTP 305m đáp ứng vượt trội các tiêu chuẩn quốc tế của Cat5e do TIA (ANSI/TIA-568-2.D Cat.5e) và ISO (ISO/IEC 2nd Edition 11801 Class D) đưa ra và đáp ứng cho các nhu cầu truyền tải dữ liệu cho các dịch vụ hiện tại và trong tương lai: 1000Mbps Gigabit Ethernet, 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3), 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM, 550MHz Broadband Video, Power Over Ethernet, Voice; T1; ISDN.
Đặc biệt cáp DINTEK được thẩm tra độc lập bởi “ETL Verified Certificate of Conformance”, chứng nhận ETL cung cấp cho các nhà chế tạo đảm bảo sử dụng sản phẩm an toàn.
Phân loại cáp |
CAT5E F/UTP |
Đường kính lõi cáp |
24AWG |
Số lượng lõi cáp |
4 pairs |
Chất liệu lõi cáp |
copper |
Vỏ lõi cáp |
Polyethylene |
Vỏ cáp |
PVC |
Lớp bảo vệ |
F/UTP |
Chứng chỉ cáp |
◻ ISO/IEC11801 2nd edition |
Chiều dài cuộn cáp |
305 mét |
Thông tin khác |
◻ Capacitance: Max. 5.6nf/100m |
Phân loại cáp |
CAT5E F/UTP |
Đường kính lõi cáp |
24AWG |
Số lượng lõi cáp |
4 pairs |
Chất liệu lõi cáp |
copper |
Vỏ lõi cáp |
Polyethylene |
Vỏ cáp |
PVC |
Lớp bảo vệ |
F/UTP |
Chứng chỉ cáp |
◻ ISO/IEC11801 2nd edition |
Chiều dài cuộn cáp |
305 mét |
Thông tin khác |
◻ Capacitance: Max. 5.6nf/100m |
Hãy cho chúng tôi biết bằng cách bình luận phía dưới. Chúng tôi sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.