Danh mục sản phẩm
Bộ vi xử lý Intel Core i7 12700 là một trong những CPU hiệu suất khủng đầu tiên của Intel gen 12. Được trang bị cấu trúc hoàn toàn mới với những tính năng nâng cao, Intel Core i7 12700 sẽ mang lại hiệu năng khủng cho những đối tượng yêu cầu hiệu suất cao để cân các tác vụ game trên mức trung bình, các task đồ họa. Đây chắc chắn chính là nhân tố quyết định cuối cùng làm nên một dàn PC gaming mạnh mẽ mà các bạn không nên bỏ qua.
Model | Bộ vi xử lý Intel Core i7 gen 12th |
Số hiệu bộ xử lí | i7 12700 |
Số lõi | 12 |
Số luồng | 20 |
Tần số turbo tối đa | 4,90 GHz |
Tần số turbo tối đa của lõi hiệu suất | 4,80 GHz |
Tần số turbo đa lõi hiệu quả | 3,60 GHz |
Tần số cơ sở của lõi hiệu suất | 2,10 GHz |
Tần số cơ sở lõi hiệu quả | 1,60 GHz |
Bộ nhớ đệm | 25 MB Intel Smart Cache |
Total L2 cache | 12 MB |
Công suất cơ bản của bộ xử lí | 65W |
Công suất turbo tối đa | 180 W |
Dung lượng tối đa | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Bộ nhớ đa kênh | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 76.8 GB/s |
Đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
Tần số đồ họa cơ bản | 300 MHz |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.50 GHz |
Đầu ra đồ họa | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Độ phân giải tối đa | eDP: 5120 x 3200 @ 120Hz DP: 7680 x 4320 @ 60Hz HDMI: 4096 x 2160 @ 60Hz |
Hỗ trợ DirectX | Có |
Hỗ trợ OpenGL | Có |
Màn hình hỗ trợ | 4 |
Hỗ trợ OpenCL | 2.1 |
PCI Express Revision | 5.0 và 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số làn PCI Express tối đa | 20 |
Socket | FCLGA1700 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Kích thước | 45.0 mm x 37.5 mm |
Model | Bộ vi xử lý Intel Core i7 gen 12th |
Số hiệu bộ xử lí | i7 12700 |
Số lõi | 12 |
Số luồng | 20 |
Tần số turbo tối đa | 4,90 GHz |
Tần số turbo tối đa của lõi hiệu suất | 4,80 GHz |
Tần số turbo đa lõi hiệu quả | 3,60 GHz |
Tần số cơ sở của lõi hiệu suất | 2,10 GHz |
Tần số cơ sở lõi hiệu quả | 1,60 GHz |
Bộ nhớ đệm | 25 MB Intel Smart Cache |
Total L2 cache | 12 MB |
Công suất cơ bản của bộ xử lí | 65W |
Công suất turbo tối đa | 180 W |
Dung lượng tối đa | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Bộ nhớ đa kênh | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 76.8 GB/s |
Đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
Tần số đồ họa cơ bản | 300 MHz |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.50 GHz |
Đầu ra đồ họa | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Độ phân giải tối đa | eDP: 5120 x 3200 @ 120Hz DP: 7680 x 4320 @ 60Hz HDMI: 4096 x 2160 @ 60Hz |
Hỗ trợ DirectX | Có |
Hỗ trợ OpenGL | Có |
Màn hình hỗ trợ | 4 |
Hỗ trợ OpenCL | 2.1 |
PCI Express Revision | 5.0 và 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số làn PCI Express tối đa | 20 |
Socket | FCLGA1700 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Kích thước | 45.0 mm x 37.5 mm |
Model | Bộ vi xử lý Intel Core i7 gen 12th |
Số hiệu bộ xử lí | i7 12700 |
Số lõi | 12 |
Số luồng | 20 |
Tần số turbo tối đa | 4,90 GHz |
Tần số turbo tối đa của lõi hiệu suất | 4,80 GHz |
Tần số turbo đa lõi hiệu quả | 3,60 GHz |
Tần số cơ sở của lõi hiệu suất | 2,10 GHz |
Tần số cơ sở lõi hiệu quả | 1,60 GHz |
Bộ nhớ đệm | 25 MB Intel Smart Cache |
Total L2 cache | 12 MB |
Công suất cơ bản của bộ xử lí | 65W |
Công suất turbo tối đa | 180 W |
Dung lượng tối đa | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Bộ nhớ đa kênh | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 76.8 GB/s |
Đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
Tần số đồ họa cơ bản | 300 MHz |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.50 GHz |
Đầu ra đồ họa | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Độ phân giải tối đa | eDP: 5120 x 3200 @ 120Hz DP: 7680 x 4320 @ 60Hz HDMI: 4096 x 2160 @ 60Hz |
Hỗ trợ DirectX | Có |
Hỗ trợ OpenGL | Có |
Màn hình hỗ trợ | 4 |
Hỗ trợ OpenCL | 2.1 |
PCI Express Revision | 5.0 và 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số làn PCI Express tối đa | 20 |
Socket | FCLGA1700 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Kích thước | 45.0 mm x 37.5 mm |
Hãy cho chúng tôi biết bằng cách bình luận phía dưới. Chúng tôi sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.