Danh mục sản phẩm
Điện thoại IP Grandstream GRP2601P
- Hỗ trợ 2 cổng LAN 10/100, có PoE).
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Màn hình hiển thị LCD.
- Jack tai nghe RJ9.
- Danh bạ: 1000 số.
- Call log 200 số.
- Tích hợp quản lý Cloud.
Grandstream là thương hiệu nổi tiếng trên thị trường các sản phẩm điện thoại IP hay VOIP. Trong số đó, nổi bật là dòng sản phẩm GRP2601 P.
Điện thoại IP GRP 2601P có thiết kế thanh lịch, nhỏ gọn nên đặc biệt tiện lợi khi sử dụng và phù hợp với nhiều không gian văn phòng. Sản phẩm cũng có thể cài đặt cấu hình, cài đặt quảng cáo trên màn hình trong thời gian ngắn nên được nhiều đơn vị kinh doanh lựa chọn.
Điện thoại VoIP GRP 2601P dùng dây LAN. Nó là dòng điện thoại được sử dụng phổ biến với phần cứng khá giống với điện thoại bàn thông thường. Nhưng mỗi điện thoại được trang bị 2 cổng mạng RJ45. Do đó, nó có thể nối trực tiếp vào mạng LAN qua cáp Ethernet.
Điện thoại sử dụng giao thức khởi tạo phiên Session Initiation Protocol (SIP). Nó có thể báo hiệu để liên kết giữa điện thoại với tổng đài IP. Hoặc là giữa tổng đài IP với các nhà cung cấp dịch vụ sip trunking. Đây là giao thức phổ biến, có dạng văn bản, rất công khai và linh hoạt.
Model | GRP2601P |
Protocols/Standards | SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS(A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPV6 |
Network Interfaces | Dual switched auto-sensing 10/100 Mbps Ethernet ports, integrated PoE |
Graphic Display | 132 x 48 (2.21-inch) LCD display |
Feature Keys | 4 XML programmable context sensitive soft keys, 5 (navigation, menu) keys. 8 dedicated function keys for: MESSAGE (with LED indicator), TRANSFER,HEADSET, MUTE, SEND/REDIAL, SPEAKERPHONE, VOL+, VOL |
Voice Codecs and Capabilities | Support for G7.29A/B, G.711µ/a-law, G.726, G.722 (wide-band), G723, iLBC, OPUS, inband and out-of-band DTMF (in audio, RFC2833, SIP INFO) |
Telephony Features | Hold, transfer, forward, 3-way conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA)/bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 1000 items), call waiting, call log (up to 200 records), off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot-desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over |
Auxiliary Ports | RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics & Jabra &Sennheiser headsets) |
Base Stand | Yes, 1 angle positions available, Wall Mountable (*wall mount sold separately) |
QoS | Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS |
Security | User and administrator level passwords, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, SRTP, TLS, 802.1x media access control, secure boot |
Multi-language | English, Chinese, Korean, Japanese, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian and more |
Upgrade/Provisioning | Firmware upgrade via FTP/TFTP/ HTTP/ HTTPS, mass provisioning using GDMS/ TR069 or AES encrypted XML configuration file |
Power & Green Energy Efficiency | Universal Power Supply Input 100-240VAC 50-60Hz; Output +5VDC, 600mA; PoE: IEEE802.3af Class 1, 3.84W; IEEE802.3az (EEE) |
Temperature and Humidity | Operation: 0°C to 40°C Storage: -10°C to 60°C Humidity: 10% to 90% Non-condensing |
Package Content | GRP2601P phone, handset with cord, base stand, network cable, Quick Installation Guide |
Physical | Dimension: 195mm (L) x 180mm (W) x 30.3mm (H) (with handset) Unit weight: 1020g; Package weight: 1650g |
Compliance | FCC: Part 15 Class B; Part 15 Subpart C 15.247; Part 15 Subpart E 15.407; FCC Part 68 HAC; Part 1 Subpart I (MPE) CE: EN 55032; EN 55035; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 62368-1; EN 301489-1; EN 301489-17; EN 300328; EN 301893; EN 62311 RCM: AS/NZS CISPR32; AS/NZS 4268; AS/NZS 62368.1; AS/CA S004; AS NZS 2772.2 IC: ICES-003; CS-03; RSS-247; RSS-102(MPE). |
Model | GRP2601P |
Protocols/Standards | SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS(A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPV6 |
Network Interfaces | Dual switched auto-sensing 10/100 Mbps Ethernet ports, integrated PoE |
Graphic Display | 132 x 48 (2.21-inch) LCD display |
Feature Keys | 4 XML programmable context sensitive soft keys, 5 (navigation, menu) keys. 8 dedicated function keys for: MESSAGE (with LED indicator), TRANSFER,HEADSET, MUTE, SEND/REDIAL, SPEAKERPHONE, VOL+, VOL |
Voice Codecs and Capabilities | Support for G7.29A/B, G.711µ/a-law, G.726, G.722 (wide-band), G723, iLBC, OPUS, inband and out-of-band DTMF (in audio, RFC2833, SIP INFO) |
Telephony Features | Hold, transfer, forward, 3-way conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA)/bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 1000 items), call waiting, call log (up to 200 records), off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot-desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over |
Auxiliary Ports | RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics & Jabra &Sennheiser headsets) |
Base Stand | Yes, 1 angle positions available, Wall Mountable (*wall mount sold separately) |
QoS | Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS |
Security | User and administrator level passwords, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, SRTP, TLS, 802.1x media access control, secure boot |
Multi-language | English, Chinese, Korean, Japanese, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian and more |
Upgrade/Provisioning | Firmware upgrade via FTP/TFTP/ HTTP/ HTTPS, mass provisioning using GDMS/ TR069 or AES encrypted XML configuration file |
Power & Green Energy Efficiency | Universal Power Supply Input 100-240VAC 50-60Hz; Output +5VDC, 600mA; PoE: IEEE802.3af Class 1, 3.84W; IEEE802.3az (EEE) |
Temperature and Humidity | Operation: 0°C to 40°C Storage: -10°C to 60°C Humidity: 10% to 90% Non-condensing |
Package Content | GRP2601P phone, handset with cord, base stand, network cable, Quick Installation Guide |
Physical | Dimension: 195mm (L) x 180mm (W) x 30.3mm (H) (with handset) Unit weight: 1020g; Package weight: 1650g |
Compliance | FCC: Part 15 Class B; Part 15 Subpart C 15.247; Part 15 Subpart E 15.407; FCC Part 68 HAC; Part 1 Subpart I (MPE) CE: EN 55032; EN 55035; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 62368-1; EN 301489-1; EN 301489-17; EN 300328; EN 301893; EN 62311 RCM: AS/NZS CISPR32; AS/NZS 4268; AS/NZS 62368.1; AS/CA S004; AS NZS 2772.2 IC: ICES-003; CS-03; RSS-247; RSS-102(MPE). |
Hãy cho chúng tôi biết bằng cách bình luận phía dưới. Chúng tôi sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.