Danh mục sản phẩm
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan STARVIS CMOS.
- Độ phân giải: 4MP (2560 × 1440)@25/30 fps.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/Smart H.264.
- Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 84°).
- Hỗ trợ công nghệ Starlight.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Chống ngược sáng thực WDR (120dB).
- Hỗ trợ tính năng thông minh: Hàng rào ảo, bảo vệ khu vực...
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256GB.
- Hỗ trợ tên miền KBVISION.TV.
- Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng) giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera.
- Vỏ kim loại.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
| Model | KX-C4011SN3 |
| Camera | |
| Image Sensor | 1/3 inch 4 Megapixel progressive CMOS |
| Effective Pixels | 2688 (H) × 1520 (V) |
| Electronic shutter speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s |
| Minimum Illumination | 0.008 Lux@F1.6 |
| IR Distance | Up to 30m |
| IR On/Off Control | Auto/Manual |
| IR LEDs Number | 1 |
| Pan/Tilt/Rotation | Pan: 0~360°, tilt: 0°~90°, rotation: 0~360° |
| Lens | |
| Lens Type | Fixed-focal |
| Mount type | M12 |
| Iris | Fixed Aperture |
| Focal Length | 2.8 mm 3.6 mm |
| Max. Aperture | F1.6 |
| Iris Type | Fixed aperture |
| Smart Event | |
| General IVS Analytics | Tripwire; intrusion |
| Encoding | |
| Compression | H.265 / H.264 / H.264B / MJPEG |
| Smart Codec | Yes |
| Stream Capability | 2 streams |
| Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
| BLC | Yes |
| HLC | Yes |
| WDR | 120 dB |
| White Balance | Auto/ natural/ street lamp/ outdoor/ manual/ regional custom |
| Gain control | Auto/Manual |
| Noise Reduction | 3D DNR |
| Motion Detection | Off/On (4 areas, rectangular) |
| Region of Interest (ROI) | Yes (4 areas) |
| Mirror | Yes |
| Privacy Masking | 4 areas |
| Network | |
| Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
| Protocol | IPv4, IPv6, HTTP, HTTPs, TCP, UDP, ARP, RTP, RTMP, SMTP, FTP, SFTP, DHCP, DDNS, QoS, UPnP, NTP, Multicast, ICMP, IGMP, NFS, PPPoE, 802.1x, Bonjour |
| Interoperability | ONVIF(Prole S/Prole G/Prole T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
| User/Hot | 20 |
| Edge Storage | FTP; SFTP; Micro SD Card (suppor max 256 GB); NAS |
| General | |
| Power Supply | 12VDC, PoE (802.3af) |
| Power Consumption | <5W |
| Casing | Metal |
| Ingress Protection | IP67 |
| Dimensions | 162.2 × Ø70 mm |
| Weight | 0.48kg |
Hãy cho chúng tôi biết bằng cách bình luận phía dưới. Chúng tôi sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.