Danh mục sản phẩm
CPU | Intel Core i3-1305U 1.2GHz up to 4.5GHz 10MB |
RAM | 8GB (8x1) DDR4 2666MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM) |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti- Glare, LED Backlit, Narrow Border Display |
Cổng giao tiếp | 2x USB 3.2 Gen 1 ports 1x USB 2.0 port 1x Headset jack 1x HDMI 1.4 port |
Led-Keyboard | None |
Audio | Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total |
Đọc thẻ nhớ | SD-card slot |
Chuẩn LAN | None |
Chuẩn WIFI | 802.11ax (2x2) |
Bluetooth | v5.2 |
Webcam | HD camera (1280 x 720) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Home & Student |
Pin | 3 Cell 41WHr |
Trọng lượng | 1.9 kg |
Màu sắc | Carbon Black |
Kích thước | 358.5 x 235.56 x 18.9 mm |
mang vẻ bề ngoài thanh lịch, sang trọng cùng thiết kế mỏng, nhẹ và hiệu năng vượt trội từ bộ vi xử lý Intel Core thế hệ 13th, mang đến khả năng di động vượt trội hơn bao giờ hết.
Hiệu suất vượt bật Laptop Dell Inspiron 15 3530 được trang bị vi xử lý Intel Core thế hệ 13th mang đến hiệu năng xử lý vượt trội để máy trở nên cơ động giúp bạn dễ dàng làm việc một cách hiệu quả nhất. |
Ứng dụng Dell Mobile Connect Laptop Dell Inspiron 15 3530 hợp nhất với thiết bị di động của bạn qua ứng dụng Dell Mobile Connect. Bạn có thể dễ dàng làm việc như nhận cuộc gọi hay tin nhắn SMS trực tiếp từ Laptop Dell hay truyền tải các tệp tin từ điện thoại một cách dễ dàng hơn. |
Thiết kế gọn nhẹ Thiết kế gọn nhẹ và mỏng 16.9 mm, Laptop Dell Inspiron 15 3530 tạo nên sự cơ động và phong cách, sẵn sàng theo bạn đi khắp nơi để luôn bắt kịp với nhịp sống hối hả của bạn. |
Windows 11 bản quyền Laptop Dell Inspiron 15 3530 trang bị sẵn hệ điều hành Windows 11 và phần mềm Office Home & Student 2021 bản quyền, mang đến giao diện mới mẻ cho người sử dụng. |
Kết nối đa dạng trang bị các kết nối hiện đại như cổng USB 3.2, HDMI và khe đọc thẻ nhớ SD giúp sao lưu dữ liệu tốc độ rất cao được thực hiện dễ dàng. |
CPU | Intel Core i3-1305U 1.2GHz up to 4.5GHz 10MB |
RAM | 8GB (8x1) DDR4 2666MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM) |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti- Glare, LED Backlit, Narrow Border Display |
Cổng giao tiếp | 2x USB 3.2 Gen 1 ports 1x USB 2.0 port 1x Headset jack 1x HDMI 1.4 port |
Led-Keyboard | None |
Audio | Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total |
Đọc thẻ nhớ | SD-card slot |
Chuẩn LAN | None |
Chuẩn WIFI | 802.11ax (2x2) |
Bluetooth | v5.2 |
Webcam | HD camera (1280 x 720) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Home & Student |
Pin | 3 Cell 41WHr |
Trọng lượng | 1.9 kg |
Màu sắc | Carbon Black |
Kích thước | 358.5 x 235.56 x 18.9 mm |
CPU | Intel Core i3-1305U 1.2GHz up to 4.5GHz 10MB |
RAM | 8GB (8x1) DDR4 2666MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM) |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti- Glare, LED Backlit, Narrow Border Display |
Cổng giao tiếp | 2x USB 3.2 Gen 1 ports 1x USB 2.0 port 1x Headset jack 1x HDMI 1.4 port |
Led-Keyboard | None |
Audio | Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total |
Đọc thẻ nhớ | SD-card slot |
Chuẩn LAN | None |
Chuẩn WIFI | 802.11ax (2x2) |
Bluetooth | v5.2 |
Webcam | HD camera (1280 x 720) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Home & Student |
Pin | 3 Cell 41WHr |
Trọng lượng | 1.9 kg |
Màu sắc | Carbon Black |
Kích thước | 358.5 x 235.56 x 18.9 mm |
Hãy cho chúng tôi biết bằng cách bình luận phía dưới. Chúng tôi sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.