Danh mục sản phẩm
Laptop Dell Vostro 3520 5M2TT2 | Intel Core i5 1235U | 8GB | 512GB | 15.6 inch FHD | Win 11 | Office | Xám
Dell Vostro 3520 5M2TT2 - chiếc laptop giúp xử lý các tác vụ hàng ngày một cách nhanh chóng, dễ dàng. Cùng Phúc Anh điểm qua ưu và nhược điểm thông qua các chi tiết của sản phẩm ngay dưới đây nhé!
Dell Vostro có thiết kế tinh tế với lớp vỏ nhựa được phủ màu Grey đẹp mắt, thiết thực với trọng lượng khoảng 1,48kg để đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường.
Đem đến những khung hình đẹp nhất trên màn hình lớn 15.6 inch Full HD viền hẹp chống ánh sáng xanh có tốc độ làm tươi 12Hz. Chất lượng màn hình của Vostro 3520 vẫn thật ổn định dù trong môi trường ánh sáng mạnh nhờ công nghệ ComfortView được TÜV Rheinland chứng nhận giúp giảm phát xạ ánh sáng xanh có hại để tối ưu hóa sự thoải mái cho mắt trong thời gian sử dụng màn hình kéo dài.
Laptop Dell sở hữu bàn phím minisize rất nhạy, đầm tay cho tốc độ nhanh hoàn toàn không có vấn đề gì cho công việc văn phòng hàng ngày.
Công nghệ sạc nhanh giữ mức sạc lên tới 80% trong một giờ bằng ExpressCharge để bạn có thể tin cậy vào thiết bị của mình để cung cấp năng lượng suốt cả ngày.
Tuy chỉ là sản phẩm laptop thuộc phân khúc học tập, văn phòng nhưng Vostro 3520 vẫn được Dell chú trọng cung cấp công nghệ bảo mật tiên tiến với Trusted Platform Module 2.0 là một chip bảo mật cấp thương mại được cài đặt trên bo mạch chủ giúp bảo vệ dữ liệu của bạn trước các cuộc tấn công phần mềm bên ngoài.
Bên cạnh đó, Dell Vostro 3520 đem tới hệ điều hành quốc dân mới nhất Windows 11 Home + Office Student cho người dùng trải nghiệm các chức năng mới, giao diện mới và chứng kiến sự lột xác ngoạn mục về những tính năng thông minh mà nhà phát triển Microsoft mang lại.
Dell Vostro 3520 5M2TT2 sở hữu đầu não phục vụ toàn diện cho dân văn phòng với bộ vi xử lý Intel Core i5 1235U là con chip cực kỳ mạnh mẽ với 10 nhân (2 nhân P-core và 8 nhân E-core) 12 luồng có tốc độ xung nhịp tối đa lên đến 4.4Ghz, bộ nhớ đệm 12Mb. Kết hợp với RAM 8Gb DDR4 3200, ổ cứng 512GB SSD M.2 NVMe PCIe đem tới sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng và năng lượng tiêu thụ.
Hãng sản xuất |
Laptop Dell |
Tên sản phẩm |
Laptop Dell Vostro 3520 5M2TT2 |
Nhóm sản phẩm |
Laptop văn phòng |
|
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-1235U |
Tốc độ |
upto 4.40 GHz, 10 cores 12 threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 3200Mhz |
Số khe cắm |
2 khe |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512 GB SSD NVMe PCIe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không |
Hiển thị |
|
Màn hình |
15.6 inch 120Hz, Anti-Glare, 250 nit, LED-Backlit |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel UHD Graphics (Iris Xe Graphics với Dual Ram) |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
LAN |
1 Ethernet RJ-45 |
Bluetooth |
Bluetooth |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 USB 3.2 Gen 1 port |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI |
Tai nghe |
1 headset (headphone and microphone combo) port |
Camera |
720p at 30 fps HD camera Single integrated microphone |
Card mở rộng |
|
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3 Cell, 41 Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Win 11 Home + Office Home and Student 2021 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
(16.96 mm – 22.47 mm) x (358.50 mm) x (235.56 mm) |
Trọng Lượng |
1.66 kg |
Màu sắc |
Xám |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
Laptop Dell |
Tên sản phẩm |
Laptop Dell Vostro 3520 5M2TT2 |
Nhóm sản phẩm |
Laptop văn phòng |
|
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-1235U |
Tốc độ |
upto 4.40 GHz, 10 cores 12 threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 3200Mhz |
Số khe cắm |
2 khe |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512 GB SSD NVMe PCIe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không |
Hiển thị |
|
Màn hình |
15.6 inch 120Hz, Anti-Glare, 250 nit, LED-Backlit |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel UHD Graphics (Iris Xe Graphics với Dual Ram) |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
LAN |
1 Ethernet RJ-45 |
Bluetooth |
Bluetooth |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 USB 3.2 Gen 1 port |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI |
Tai nghe |
1 headset (headphone and microphone combo) port |
Camera |
720p at 30 fps HD camera Single integrated microphone |
Card mở rộng |
|
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3 Cell, 41 Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Win 11 Home + Office Home and Student 2021 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
(16.96 mm – 22.47 mm) x (358.50 mm) x (235.56 mm) |
Trọng Lượng |
1.66 kg |
Màu sắc |
Xám |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Hãy cho chúng tôi biết bằng cách bình luận phía dưới. Chúng tôi sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.