Danh mục sản phẩm
Máy chiếu PANASONIC PT-LB356
- Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD.
- Độ sáng: 3300 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 20000:1.
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768).
- Bóng đèn: 230W.
- Tuổi thọ bóng đèn: Tối đa 20.000 giờ.
- Kích thước chiếu: 30-inch-300-inch.
- Zoom: 1.2X.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45, USB.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Chức năng trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Direct Power Off.
- Công suất loa: 10W.
- Kích thước: 335 x 96 x 252 mm
- Trọng lượng: 2.9 kg.
Máy chiếu Panasonic PT-LB356 được sản xuất năm 2021 là sự lựa chọn thích hợp nhất cho ngành giáo dục và các mục đích sử dụng trong công ty, văn phòng, lĩnh vực kinh doanh... Máy được trang bị nhiều tính năng mới và nhiều ưu điểm như: tiết kiệm điện, tuổi thọ bóng đèn cao 20.000h (Eco) và độ phân giải đạt tới 20.000:1 kết hợp độ phân giải XGA (1024x 768) cho hình ảnh sắc nét.
Công nghệ: 3LCD
Độ sáng: 3.300 ANSI Lumens
Độ phân giải:: XGA ( 1024x 768 )
Độ tương phản: 20.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ (Eco), 10.000 giờ (Normal)
Chỉnh vuông hình ảnh: +/-35° theo chiều dọc, +/-35° theo chiều ngang
Kích thước chiếu: 30 – 300 inch (0.76-7.62 m, tỷ lệ 4:3 chuẩn)
Cổng kết nối: HDMI x2, VGA in x2, VGA out x1, Video in x1 (Composite VIDEO), Audio in x2, Audio out x1, RS-232C x 1, USB A x1
Bóng đèn: 230Watt
Độ ồn: 30dB
Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào
Chức năng tự chỉnh vuông hình ảnh theo chiều dọc.
Loa gắn trong: 10W .
Kích thước máy: 335mmx 96mmx 252mm
Trọng lượng: 2,9 kg
Nguồn điện: AC 100 - 240 V, 3.5 A, 50 Hz / 60 Hz
Phụ kiện đi kèm: Bộ điều khiển từ xa x 1, dây nguồn x 1, sách hướng dẫn sử dụng, pin cho điều khiển từ xa (pin loại R03 / LR03 / AAA x 2), cáp máy tính 1,8m x 1
Môi trường hoạt động: Nhiệt độ hoạt động: Sử dụng bình thường: 5 Nhiệt40 ° C (41 Pha104 ° F) [ở độ cao dưới 1.400 m (4.593 ft)], 5 Đ3535 ° C (41 Tắt95 ° F) [ở độ cao 1.400 m (4,593 Vang8,858 ft)] Độ ẩm hoạt động: 20 Tắt80% (Không ngưng tụ)
Bảo hành: 24 tháng cho máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn ( Bảo hành siêu tốc trong vòng 48h)
Model Máy chiếu Panasonic PT-LB356 thiết kế sang trọng, lịch lãm với màu trắng cơ bản, nhỏ gọn có trọng lượng 2.9kg nhưng vẫn được trang độ sáng cao lên đến 3,300 ansi lumens, kết hợp cùng tỷ lệ tương phản đạt tới 20,000: 1, đảm bảo cho kết quả hình ảnh sáng đẹp, sắc nét như thật.
Chức năng Daylight View Lite trên Remote ( Trên Điều khiển PT-LB356 ) sử dụng đơn giản chỉ bằng một lần bấm khi điều kiện trình chiếu nơi nhiều ánh sáng, chức năng này giúp cho hình ảnh được cân bằng, màu sắc tươi sáng cho bài giảng, bài thuyết trình trong phòng và nơi có ánh sáng cao.
Dễ dàng thay thế bóng đèn và bộ lọc bụi của máy chiếu
Máy chiếu Panasonic PT-LB356 có công suất bóng đèn được thiết lập ở chế độ Auto, nó có thể hoạt động lên đến 10.000 giờ mà không cần phải thay thế bóng đèn mới và trang bị một bộ lọc không khí có thời gian thay ngang bằng bóng đèn 10.000 giờ, bạn có thể thay thế bóng đèn từ phía trên và bộ lọc bụi không khí từ bên hông máy, ngay cả khi máy chiếu được treo cố định trên trần nhà. Điều này giúp bạn không cần phải tháo máy chiếu từ khung lắp của nó trên trần nhà. "Tính năng hữu ích này giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian bảo trì máy".
Với độ Zoom lớn 1.2x giúp bạn có thể đặt Máy chiếu Panasonic PT-LB356 phóng ra màn hình lớn 100inchs, bạn chỉ cần đặt máy cách màn hình một khoảng cách từ 3,2 m - 3,8m. Điều này giúp bạn hạn chế được mọi không gian chiếu với văn phòng nhỏ mà vẫn đáp ứng được màn hình lớn.
Tự động tìm tín hiệu kết nối
Khi tính năng này được cài đặt lên máy chiếu nó sẽ tự động dò tìm các tín hiệu kết nối đầu vào và lựa chọn kênh kết nối dựa trên các tín hiệu kết nối này. Chức năng này, cho phép bạn bắt đầu bài thuyết trình mà không cần phải cài đặt nào, "đồng thời giúp cho người chưa biết sử dụng máy chiếu Panasonic PT-LB356 vẫn sử dụng được một cách rễ ràng".
Auto Keystone theo hình ảnh thực
Với chức năng Real - Time Keystone Correction, máy chiếu sẽ tự động cảm ứng khi bạn điều chỉnh góc độ của máy chiếu theo chiều thẳng đứng, và ngay lập tức Máy chiếu Panasonic PT-LB356 sẽ tự động điều chỉnh lại keystone (chỉnh vuông hình ảnh) cho phù hợp với góc độ với khung hình chiếu đảm bảo hình ảnh không bị méo.
Chế độ Color-board and Blackboard (Green)
Chế độ Color-board and Blackboard (Green) cho phép điều chỉnh màu sắc nhằm cung cấp một hình ảnh chất lượng nhất khi trong phòng không có màn chiếu mà bạn phải chiếu trên tường hoặc trên một vật dụng nào khác.
Với Model máy chiếu Panasonic PT-LB386 được trang bị đầy đủ cổng kết nối, Phù hợp với mọi lĩnh vực kinh doanh quán cà phê xem bóng đá, văn phòng, trường học và các lĩnh vực khác. Bạn sẽ yên tâm kết nối với tất cả các thiết bị phát hiện đại hiện nay.
Đặc tính kỹ thuật
Model | PT-LB356 |
Lens | Manual zoom (1.2x), manual focus lens, F = 1.6–1.76, f =19.16–23.02 mm, throw ratio: 1.48–1.78:1 |
Resolution | 1024 x 768 pixels |
Operating Environment | Operating temperature: 5-40 °C (41-104 °F), operating humidity: 20-80% (no condensation) |
Keystone Correction Range | Vertical: ±35° (Auto, Manual), Horizontal: ±35° (Manual) (TBD) |
Installation | Ceiling/floor, front/rear |
Cabinet Materials | Molded plastic |
Applicable Software | Multi Monitoring & Control Software, Presenter Light Software (for Windows®), Wireless Projector |
Power Supply | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Light Source | 230W x 1 lamp |
Screen size [diagonal] | 0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio |
Terminals | LAN | RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink (Class 1) compatible |
Terminals | Computer 1 In | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/S-Video/YPB(CB)PR(CR)] |
Terminals | Video In | Pin jack x 1 |
Terminals | Audio In 1 | M3 (L,R) x 1 |
Terminals | Serial In | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) |
Terminals | Audio Out | M3 (L,R) x 1 (Variable) |
Terminals | Computer 2 In/1 Out | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB] |
LCD Panel | Panel Size | 16.0 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio) |
LCD Panel | Number of pixels | 786,432 (1024 x 768 pixels) x 3 |
Built in Speaker | 10W monaural |
Terminals | Audio In 2 | Pin jack x 2 (L,R) |
Filter Replacement Cycle | Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
Terminals | USB A | USB Type-A (for Memory Viewer Light/Wireless Module [Output 5 V/2 A]) |
LCD Panel | Panel Size | 16.0 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio) |
LCD Panel | Number of pixels | 786,432 (1024 x 768 pixels) x 3 |
Light Source | 230W x 1 lamp |
Light Output | 3,300 lm |
Lamp replacement cycle | Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
Filter Replacement Cycle | Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
Resolution | 1024 x 768 pixels |
Contrast Ratio | 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal) |
Screen size [diagonal] | 0.76–7.62 m (30–300 in), 4:3 aspect ratio |
Center-to-corner zone ratio | 85% |
Power Supply | AC 100–240 V, 50/60 Hz |
Power Consumption | 300W |
Built in Speaker | 10W monaural |
Operation Noise | Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB |
Cabinet Materials | Molded plastic |
Dimensions (W x H x D) | 335 x 96 x 252 mm |
Weight | Approx. 2.9 kg (6.4 lbs) |
Đặc tính kỹ thuật
Model | PT-LB356 |
Lens | Manual zoom (1.2x), manual focus lens, F = 1.6–1.76, f =19.16–23.02 mm, throw ratio: 1.48–1.78:1 |
Resolution | 1024 x 768 pixels |
Operating Environment | Operating temperature: 5-40 °C (41-104 °F), operating humidity: 20-80% (no condensation) |
Keystone Correction Range | Vertical: ±35° (Auto, Manual), Horizontal: ±35° (Manual) (TBD) |
Installation | Ceiling/floor, front/rear |
Cabinet Materials | Molded plastic |
Applicable Software | Multi Monitoring & Control Software, Presenter Light Software (for Windows®), Wireless Projector |
Power Supply | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Light Source | 230W x 1 lamp |
Screen size [diagonal] | 0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio |
Terminals | LAN | RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink (Class 1) compatible |
Terminals | Computer 1 In | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/S-Video/YPB(CB)PR(CR)] |
Terminals | Video In | Pin jack x 1 |
Terminals | Audio In 1 | M3 (L,R) x 1 |
Terminals | Serial In | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) |
Terminals | Audio Out | M3 (L,R) x 1 (Variable) |
Terminals | Computer 2 In/1 Out | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB] |
LCD Panel | Panel Size | 16.0 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio) |
LCD Panel | Number of pixels | 786,432 (1024 x 768 pixels) x 3 |
Built in Speaker | 10W monaural |
Terminals | Audio In 2 | Pin jack x 2 (L,R) |
Filter Replacement Cycle | Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
Terminals | USB A | USB Type-A (for Memory Viewer Light/Wireless Module [Output 5 V/2 A]) |
LCD Panel | Panel Size | 16.0 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio) |
LCD Panel | Number of pixels | 786,432 (1024 x 768 pixels) x 3 |
Light Source | 230W x 1 lamp |
Light Output | 3,300 lm |
Lamp replacement cycle | Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
Filter Replacement Cycle | Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
Resolution | 1024 x 768 pixels |
Contrast Ratio | 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal) |
Screen size [diagonal] | 0.76–7.62 m (30–300 in), 4:3 aspect ratio |
Center-to-corner zone ratio | 85% |
Power Supply | AC 100–240 V, 50/60 Hz |
Power Consumption | 300W |
Built in Speaker | 10W monaural |
Operation Noise | Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB |
Cabinet Materials | Molded plastic |
Dimensions (W x H x D) | 335 x 96 x 252 mm |
Weight | Approx. 2.9 kg (6.4 lbs) |
Hãy cho chúng tôi biết bằng cách bình luận phía dưới. Chúng tôi sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.