Danh mục sản phẩm
Máy chiếu HD Panasonic PT-LW376 sở hữu cấu hình cao với độ phân giải hình ảnh HD (WXGA). Với độ phân giải này giúp cho hình ảnh chiếu được đảm bảo độ nét và chi tiết khi sử dụng với các loại màn chiếu lớn. Panasonic PT-LW376 sẽ tối ưu cho các kích thước màn chiếu từ 100 đến 150 inch.
Bóng đèn máy chiếu Panasonic PT-LW376 là mẫu bóng đèn có công suất 230W, cường độ sáng 3600 Ansi lumens. Một cường độ sáng cao và tối ưu cho nhiều không gian phòng họp. Người dùng không phải quá lo ngại về việc hình ảnh bị giảm chất lượng khi mở đèn phòng.
Thông số máy chiếu Panasonic PT-LW376
Cường độ chiếu sáng 3.600 Ansi Lumens
Độ phân giải 1280x800 (WXGA).
Độ tương phản 20.000:1
Bóng đèn 230W UHM
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Zoom cơ: 1.2x
Công suất 300W
Cổng kết nối: HDMI IN x2, COMPUTER IN x1, COMPUTER IN/OUT x1, VIDEO IN x1, AUDIO IN x2, AUDIO OUT x1, LAN x1, SERIAL IN x1, USB Type A x1.
Loa gắn trong : 10W
Kích thước 335x96x252mm
Trọng lượng 2.9kg
Model | PT-LW376 |
Dimensions (W x H x D) | 335 x 96 x 252 mm |
Power Consumption | 300 W |
Lens | Manual zoom (1.2x), manualfocus lens, F = 1.6–1.76, f = 19.16-23.02 mm, throw ratio: 1.48-1.78:1 |
Resolution | 1280 x 800 pixels |
Operating Environment | Operating temperature: Normal use: 5–40 °C (41–104 °F) at altitudes less than 1,400 m (4,593 ft); 5–35 °C (41–95 °F) ataltitudes of 1,400–2,700 m (4,593–8,858 ft); Operating humidity: 20–80 % (No condensation) |
Keystone Correction Range | Vertical: ±35° (Auto, Manual), Horizontal: ±35 ° (Manual) |
Installation | Ceiling/desk, front/rear |
Cabinet Materials | Molded plastic |
Applicable Software | Multi Monitoring & Control Software, Early Warning Software, Logo Transfer Software, Presenter Light Software (for Windows®), Wireless Projector for iOS/Android |
Power Supply | AC 100–240 V, 50/60 Hz |
Light Source | 230 W x 1 lamp |
Terminals | LAN | RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink (Class 2)bcompatible |
Screen size [diagonal] | 0.76-7.62 m (30–300 in), 16:10 aspect ratio |
Terminals | Computer 1 In | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR/YC] |
Terminals | Video In | Pin jack x 1 |
Terminals | Audio In 1 | M3 (L,R) x 1 |
Terminals | Serial In | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) |
Terminals | Audio Out | M3 (L,R) x 1 (Variable) |
Terminals | Computer 2 In/1 Out | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR] (Input/output switching) |
LCD Panel | Panel Size | 15.0 mm (0.59 in) diagonal (16:10 aspect ratio) |
LCD Panel | Number of pixels | 1,024,000 (1280 x 800 pixels) x 3 |
Built in Speaker | 10 W monaural |
Terminals | Audio In 2 | Pin jack x 2 (L,R) |
Filter Replacement Cycle | Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
Terminals | USB A | USB Type-A (for Memory Viewer/Wireless Module [ET-WML100/AJ-WM50 series*4]/Power supply [DC 5 V/2 A]) |
Operation Noise | Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB |
Weight | Approx. 2.9 kg (6.4 lbs) |
Light Output | 3,600 lm |
Contrast Ratio | 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal) |
Terminals | HDMI 1/2 IN | HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP 1.4, Deep Color), Audio signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
Center-to-corner zone ratio | 85% |
Lamp replacement cycle | Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
Model | PT-LW376 |
Dimensions (W x H x D) | 335 x 96 x 252 mm |
Power Consumption | 300 W |
Lens | Manual zoom (1.2x), manualfocus lens, F = 1.6–1.76, f = 19.16-23.02 mm, throw ratio: 1.48-1.78:1 |
Resolution | 1280 x 800 pixels |
Operating Environment | Operating temperature: Normal use: 5–40 °C (41–104 °F) at altitudes less than 1,400 m (4,593 ft); 5–35 °C (41–95 °F) ataltitudes of 1,400–2,700 m (4,593–8,858 ft); Operating humidity: 20–80 % (No condensation) |
Keystone Correction Range | Vertical: ±35° (Auto, Manual), Horizontal: ±35 ° (Manual) |
Installation | Ceiling/desk, front/rear |
Cabinet Materials | Molded plastic |
Applicable Software | Multi Monitoring & Control Software, Early Warning Software, Logo Transfer Software, Presenter Light Software (for Windows®), Wireless Projector for iOS/Android |
Power Supply | AC 100–240 V, 50/60 Hz |
Light Source | 230 W x 1 lamp |
Terminals | LAN | RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink (Class 2)bcompatible |
Screen size [diagonal] | 0.76-7.62 m (30–300 in), 16:10 aspect ratio |
Terminals | Computer 1 In | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR/YC] |
Terminals | Video In | Pin jack x 1 |
Terminals | Audio In 1 | M3 (L,R) x 1 |
Terminals | Serial In | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) |
Terminals | Audio Out | M3 (L,R) x 1 (Variable) |
Terminals | Computer 2 In/1 Out | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR] (Input/output switching) |
LCD Panel | Panel Size | 15.0 mm (0.59 in) diagonal (16:10 aspect ratio) |
LCD Panel | Number of pixels | 1,024,000 (1280 x 800 pixels) x 3 |
Built in Speaker | 10 W monaural |
Terminals | Audio In 2 | Pin jack x 2 (L,R) |
Filter Replacement Cycle | Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
Terminals | USB A | USB Type-A (for Memory Viewer/Wireless Module [ET-WML100/AJ-WM50 series*4]/Power supply [DC 5 V/2 A]) |
Operation Noise | Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB |
Weight | Approx. 2.9 kg (6.4 lbs) |
Light Output | 3,600 lm |
Contrast Ratio | 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal) |
Terminals | HDMI 1/2 IN | HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP 1.4, Deep Color), Audio signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
Center-to-corner zone ratio | 85% |
Lamp replacement cycle | Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
Hãy cho chúng tôi biết bằng cách bình luận phía dưới. Chúng tôi sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.