Danh mục sản phẩm
GPU Architecture | NVIDIA Turing Architecture |
CUDA Parallel Processing cores | 896 |
Single-Precision Performance | Up to 2.5 TFLOPS |
Frame Buffer Memory | 4 GB GDDR6 |
Memory Interface | 128-bit |
Memory Bandwidth | Up to 160 GB/s |
Max Power Consumption | 50W |
Graphics Bus | PCI Express 3.0 x16 |
Display Connectors | DP 1.4 (4) |
Form Factor | 2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot |
Product Weight | 132.6g |
Thermal Solution | Active |
VGA Leadtek NVIDIA T1000 4GB GDDR6 là chiếc card màn hình mang đến độ tin cậy và sự ổn định mọi “dân chuyên” đều mong muốn có được. Nó hỗ trợ tối đa 4 màn hình 5K @ 60Hz hoặc 2 màn hình 8K. NVIDIA T1000 còn hiển thị được 4x nguyên bản, màu HDR cho 4K @ 120Hz giải mã HEVC 10/ 12b. Lên đến 4K @ 50 Hz cho mã hóa HEVC 10b. Mỗi đầu nối DisplayPort có thể cung cấp độ phân giải cực cao 4096x2160 @ 120Hz với màu 30-bit.
VGA Leadtek NVIDIA T1000 4GB GDDR6 là giải pháp chuyên nghiệp cho DCC, CAD, FSI và các chuyên gia muốn đạt được hiệu suất tuyệt vời nhất trong một thiết kế nhỏ gọn. Điều này có được dựa trên quy trình sản xuất hiệu suất cao 12nm FFN (FinFET NVIDIA) tiên tiến được tùy chỉnh để kết hợp 384 lõi CUDA.
Kiến trúc GPU Turing đã tạo ra bước nhảy vọt trong kết xuất đồ hoạ thời gian thực cho máy tính. Nó bắt nguồn kể từ khi NVIDIA phát minh ra bộ đổ bóng được lập trình vào năm 2001.
VGA Leadtek NVIDIA T1000 4GB GDDR6 được trang bị hệ thống bộ nhớ GDDR6 giúp tối ưu hoá đồ hoạ nhanh nhất. NVIDIA T1000 có dung lượng bộ đệm khung hình 4GB và băng thông lên đến 160 GB/s. NVIDIA T1000 là nền tảng lý tưởng để các chuyên gia 3D cũng như các thiết bị đa màn hình yêu cầu nhiều mảng dữ liệu.
Đổ bóng không gian kết cấu/ đối tượng để cải thiện hiệu suất của khối lượng công việc cao. Trình tạo bóng pixel như độ sâu trường ảnh và chuyển động mờ. Đổ bóng không gian kết cấu cung cấp một thông lượng lớn hơn độ trung thực, tăng lên nhờ việc sử dụng các vật liệu tô bóng trước cho khối lượng công việc VR nặng pixel-shader.
GPU Architecture | NVIDIA Turing Architecture |
CUDA Parallel Processing cores | 896 |
Single-Precision Performance | Up to 2.5 TFLOPS |
Frame Buffer Memory | 4 GB GDDR6 |
Memory Interface | 128-bit |
Memory Bandwidth | Up to 160 GB/s |
Max Power Consumption | 50W |
Graphics Bus | PCI Express 3.0 x16 |
Display Connectors | DP 1.4 (4) |
Form Factor | 2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot |
Product Weight | 132.6g |
Thermal Solution | Active |
GPU Architecture | NVIDIA Turing Architecture |
CUDA Parallel Processing cores | 896 |
Single-Precision Performance | Up to 2.5 TFLOPS |
Frame Buffer Memory | 4 GB GDDR6 |
Memory Interface | 128-bit |
Memory Bandwidth | Up to 160 GB/s |
Max Power Consumption | 50W |
Graphics Bus | PCI Express 3.0 x16 |
Display Connectors | DP 1.4 (4) |
Form Factor | 2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot |
Product Weight | 132.6g |
Thermal Solution | Active |
Hãy cho chúng tôi biết bằng cách bình luận phía dưới. Chúng tôi sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.