Danh mục sản phẩm
GPU Architecture | NVIDIA Turing Architecture |
CUDA Parallel Processing cores | 384 |
Single-Precision Performance | Up to 1.094 TFLOPS |
Frame Buffer Memory | 2 GB GDDR6 |
Memory Interface | 64-bit |
Memory Bandwidth | Up to 80 GB/s |
Max Power Consumption | 30W |
Graphics Bus | PCI Express 3.0 x16 |
Display Connectors | DP 1.4 (3) |
Form Factor | 2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot |
Product Weight | 123.5g |
Thermal Solution | Active |
VGA Leadtek NVIDIA T400 2GB GDDR6 cung cấp tính năng và hiệu suất đáng mong đợi hứa hẹn là một VGA giá rẻ chất lượng dành cho mọi phân khúc khách hàng.
VGA Leadtek NVIDIA T400 2GB GDDR6 cung cấp một giải pháp mạnh mẽ, hiệu quả về chi phí, đồng thời cung cấp cho người dùng hiệu suất tốt hơn so với đồ họa tích hợp. Card đồ họa mang lại các tính năng hiệu suất vượt trội về hiệu năng, âm thanh và cả hiển thị để đem lại trải nghiệm chơi game tốt nhất cho bạn.
VGA Leadtek NVIDIA T400 2GB GDDR6 cung cấp tính năng và hiệu suất đáng mong đợi hứa hẹn là một VGA giá rẻ chất lượng dành cho mọi phân khúc khách hàng.
VGA Leadtek NVIDIA T400 2GB GDDR6 cung cấp một giải pháp mạnh mẽ, hiệu quả về chi phí, đồng thời cung cấp cho người dùng hiệu suất tốt hơn so với đồ họa tích hợp. Card đồ họa mang lại các tính năng hiệu suất vượt trội về hiệu năng, âm thanh và cả hiển thị để đem lại trải nghiệm chơi game tốt nhất cho bạn.
Kết cấu từ và hiển thị 32K x 32K để hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi nhu cầu xử lý hình ảnh chất lượng và độ phân giải cao nhất.
Phần mềm NVIDIA RTX ™ Desktop Manager cho phép bạn quản lý không gian làm việc đơn hoặc nhiều màn hình một cách dễ dàng. Nó mang lại cho bạn sự linh hoạt và kiểm soát tối ưu đối với việc hiển thị máy tính PC của bạn.
Cung cấp trải nghiệm Âm thanh nổi 3D mượt mà và đắm chìm cho các ứng dụng chuyên nghiệp.
Thực hiện nguyên bản các ngôn ngữ lập trình tiêu chuẩn như C/C ++ và Fortran, và các API như OpenCL, OpenACC và Direct Compute. Điều này để tăng tốc các kỹ thuật như dò tia, xử lý video và hình ảnh cũng như tính toán động lực học.
GPU Architecture | NVIDIA Turing Architecture |
CUDA Parallel Processing cores | 384 |
Single-Precision Performance | Up to 1.094 TFLOPS |
Frame Buffer Memory | 2 GB GDDR6 |
Memory Interface | 64-bit |
Memory Bandwidth | Up to 80 GB/s |
Max Power Consumption | 30W |
Graphics Bus | PCI Express 3.0 x16 |
Display Connectors | DP 1.4 (3) |
Form Factor | 2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot |
Product Weight | 123.5g |
Thermal Solution | Active |
GPU Architecture | NVIDIA Turing Architecture |
CUDA Parallel Processing cores | 384 |
Single-Precision Performance | Up to 1.094 TFLOPS |
Frame Buffer Memory | 2 GB GDDR6 |
Memory Interface | 64-bit |
Memory Bandwidth | Up to 80 GB/s |
Max Power Consumption | 30W |
Graphics Bus | PCI Express 3.0 x16 |
Display Connectors | DP 1.4 (3) |
Form Factor | 2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot |
Product Weight | 123.5g |
Thermal Solution | Active |
Hãy cho chúng tôi biết bằng cách bình luận phía dưới. Chúng tôi sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.