Danh mục sản phẩm
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
|
Engine đồ họa |
GeForce RTX™ 3060 Ti |
Chuẩn Bus |
PCI-E 4.0 x 16 |
Bộ nhớ |
8GB GDDR6 |
Core Clock |
1740 MHz (Reference Card: 1665 MHz) |
Lõi CUDA |
4864 |
Clock bộ nhớ |
14000 MHz |
Giao diện bộ nhớ |
256 bit |
Độ phân giải |
7680x4320@60Hz |
Kết nối |
DisplayPort 1.4a *2 |
Kích thước |
L=282 W=117 H=41 mm |
PSU đề nghị |
600W |
Power Connectors |
8 pin*1 |
Hỗ trợ SLI |
N/A |
LÀM MÁT MÀN HÌNH
Hệ thống tản nhiệt được thiết kế mở rộng cho phép luồng không khí đi qua, giúp cho khả năng tản nhiệt tốt hơn.
ĐƯỜNG ỐNG NHIỆT CẢM ỨNG TRỰC TIẾP
Hình dạng của ống dẫn nhiệt bằng đồng nguyên chất tối đa hóa diện tích tiếp xúc với GPU. Ống dẫn nhiệt cũng được bao phủ VRAM thông qua một tấm kim loại lớn tiếp xúc nhằm đảm bảo việc làm mát thích hợp.
TẤM LƯNG KIM LOẠI BẢO VỆ
Tấm lưng kim loại không chỉ đem lại hình dáng thẩm mỹ cho Card màn hình mà còn nâng cao cáu trúc nhằm bảo vệ toàn diện cho chiếc Card.
BIOS KÉP
Chế độ im lặng sẽ đem lại trải nghiệm yên tĩnh hơn cho người dùng tập trung. Người dùng cũng có thể chuyển đổi chế độ yêu cầu khởi động lại để có hiệu lực. Chế độ mặc định là chế độ OC.
KHẢ NĂNG VƯỢT TRỘI
Card đồ họa được sử dụng thiết kế pha nguồn tốt hơn để cho phép MOSFET hoạt động ở trong nhiệt độ thấp hơn, bảo vệ quá nhiệt và cân bằng tải cho mỗi MOSFET, cộng với cuộn cảm và tụ điện được Ultra Durable chứng nhận, đem lại hiệu suất tuyệt vời và tuổi thọ cho hệ thống lâu hơn.
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
|
Engine đồ họa |
GeForce RTX™ 3060 Ti |
Chuẩn Bus |
PCI-E 4.0 x 16 |
Bộ nhớ |
8GB GDDR6 |
Core Clock |
1740 MHz (Reference Card: 1665 MHz) |
Lõi CUDA |
4864 |
Clock bộ nhớ |
14000 MHz |
Giao diện bộ nhớ |
256 bit |
Độ phân giải |
7680x4320@60Hz |
Kết nối |
DisplayPort 1.4a *2 |
Kích thước |
L=282 W=117 H=41 mm |
PSU đề nghị |
600W |
Power Connectors |
8 pin*1 |
Hỗ trợ SLI |
N/A |
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
|
Engine đồ họa |
GeForce RTX™ 3060 Ti |
Chuẩn Bus |
PCI-E 4.0 x 16 |
Bộ nhớ |
8GB GDDR6 |
Core Clock |
1740 MHz (Reference Card: 1665 MHz) |
Lõi CUDA |
4864 |
Clock bộ nhớ |
14000 MHz |
Giao diện bộ nhớ |
256 bit |
Độ phân giải |
7680x4320@60Hz |
Kết nối |
DisplayPort 1.4a *2 |
Kích thước |
L=282 W=117 H=41 mm |
PSU đề nghị |
600W |
Power Connectors |
8 pin*1 |
Hỗ trợ SLI |
N/A |
Hãy cho chúng tôi biết bằng cách bình luận phía dưới. Chúng tôi sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.