Danh mục sản phẩm
Bộ vi xử lý thế hệ mới: Gấp đôi hiệu năng và nâng cao khả năng tối ưu hóa điện năng tiêu thụ
Nhân Tensor thế hệ thứ 4: Lên đến gấp đôi hiệu năng xử lý AI.
Nhân Ray Tracing thế hệ thứ 3: Lên đến gấp đôi hiệu năng xử lý Ray Tracing.
Hệ thống tản nhiệt Windforce trên VGA Gigabyte GeForce RTX 4090 Gaming OC 24GB (GV-N4090GAMING OC-24GD) tích hợp 3 quạt 110mm với thiết kế mới, chế độ quay đảo chiều, bộ tản nhiệt 10 ống đồng, đế tiếp xúc GPU bằn đồng nguyên chất đảm bảo hiệu năng tản nhiệt cao nhất.
2 quạt ngoài trên VGA Gigabyte GeForce RTX 4090 Gaming OC 24GB (GV-N4090GAMING OC-24GD) sẽ được quay đảo chiều so với chiếc ở giữa, nhằm tạo luồng khí mạnh mẽ hơn, khả năng tản nhiệt mạnh mẽ hơn, tản nhiệt nhanh hơn.
Đế tiếp xúc GPU của tản nhiệt thiết kế lớn, tiếp xúc trực tiếp với bề mặt GPU. Bên cạnh đó các ống đồng dẫn nhiệt sẽ truyền tải nhiệt lượng từ GPU và VRAM với một tốc độ siêu nhanh.
Bios mặc định được set ở mức OC, cho phép người dùng tận hưởng hiệu năng cao hơn. Tuy nhiên bạn vẫn có thể chuyển sang chế độ Silent nếu cần một môi trường làm việc yên tĩnh hơn.
Backplate VGA Gigabyte GeForce RTX 4090 Gaming OC 24GB (GV-N4090GAMING OC-24GD) bằng kim loại không chỉ giúp card chắc chắn hơn, mà nó còn tăng cường khả năng bảo vệ chiếc card của bạn.
VGA Gigabyte GeForce RTX 4090 Gaming OC 24GB (GV-N4090GAMING OC-24GD) Đi kèm một giá đỡ được thiết kế riêng cho từng dòng Vga. Điều này giúp tăng cường tuổi thọ của card cũng như tăng tính thẩm mỹ của hệ thống.
Thông số kỹ thuật VGA Gigabyte GeForce RTX 4090 Gaming OC 24GB (GV-N4090GAMING OC-24GD)
Nhân đồ họa | GeForce RTX™ 4090 |
Xung nhịp | 2535 MHz (Reference Card: 2520 MHz) |
Nhân CUDA | 16384 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 24GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus bộ nhớ | 384 bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | L=340 W=150.2 H=75.2 mm |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX | 12 Ultimate |
OpenGL | 4.6 |
PSU được đề xuất | 1000W |
Đầu nối nguồn | 16 pin x 1 |
Cổng kết nối | DisplayPort 1.4a x 3 HDMI 2.1 x 1 |
Phụ kiện | 1. Hướng dẫn nhanh 2. Đăng ký bảo hành 3. Giá đỡ chống xệ 4. Hướng dẫn lắp đặt giá đỡ 5. Một bộ đổi nguồn 16 pin ra 4 x 8 pin |
Nhân đồ họa | GeForce RTX™ 4090 |
Xung nhịp | 2535 MHz (Reference Card: 2520 MHz) |
Nhân CUDA | 16384 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 24GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus bộ nhớ | 384 bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | L=340 W=150.2 H=75.2 mm |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX | 12 Ultimate |
OpenGL | 4.6 |
PSU được đề xuất | 1000W |
Đầu nối nguồn | 16 pin x 1 |
Cổng kết nối | DisplayPort 1.4a x 3 HDMI 2.1 x 1 |
Phụ kiện | 1. Hướng dẫn nhanh 2. Đăng ký bảo hành 3. Giá đỡ chống xệ 4. Hướng dẫn lắp đặt giá đỡ 5. Một bộ đổi nguồn 16 pin ra 4 x 8 pin |
Hãy cho chúng tôi biết bằng cách bình luận phía dưới. Chúng tôi sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.